Có 1 kết quả:

刺戟 cì jǐ ㄘˋ ㄐㄧˇ

1/1

cì jǐ ㄘˋ ㄐㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 刺激[ci4 ji1], to irritate
(2) stimulus

Bình luận 0